1
|
12
|
Trần Thị Như QuỳnhSài Gòn Đông Tây |
|
Women
|
|
1:04:42.8
|
--100%13.65%15.26%
|
2
|
14
|
Cao Thị ThắmSài Gòn Đông Tây |
|
Women
|
|
1:04:55.3
|
+0:12.5+0.32%99.68%13.37%14.98%
|
3
|
8
|
Nguyễn Thị Kim PhụngVòng Vòng Sài Gòn |
|
Women
|
|
1:11:17.9
|
+6:35.1+10.18%90.76%4.86%6.63%
|
4
|
15
|
Trần Thị Thanh TâmSunday Bike Rider |
|
Women
|
|
1:13:39.8
|
+8:57.0+13.83%87.85%1.71%3.53%
|
5
|
7
|
Đào Thị Diễm MyCTNMT Bình Dương |
|
Women
|
|
1:15:59.0
|
+11:16.2+17.42%85.17%-1.39%0.50%
|
6
|
1
|
Phạm Thị Bích LoanĐạt Minh |
|
Women
|
|
1:16:44.5
|
+12:01.7+18.59%84.33%-2.40%-0.50%
|
7
|
13
|
Đào Phạm Ngọc Phương UyênSài Gòn Đông Tây |
|
Women
|
|
1:16:55.2
|
+12:12.4+18.86%84.13%-2.64%-0.73%
|
8
|
2
|
Trương Thị Thu TrangEndurocross |
|
Women
|
|
1:21:06.3
|
+16:23.5+25.33%79.79%-8.22%-6.21%
|
9
|
9
|
Ông Thoại LinhVòng Vòng Sài Gòn |
|
Women
|
|
1:21:09.7
|
+16:26.9+25.42%79.73%-8.30%-6.28%
|
10
|
11
|
Trần Thị Thanh PhươngSunday Bike Rider |
|
Women
|
|
1:22:54.7
|
+18:11.9+28.12%78.05%-10.63%-8.58%
|
-
|
3
|
Ng Thị Quỳnh MaiSài Gòn Cycle |
|
Women
|
|
DNF
|
-----
|