1 | 9 | Nguyễn Văn LâmĐại học Bách Khoa | | M |
1:08:36.5 | --100%32.56%29.95%07:00:08.8 |
2 | 65 | Dương Vĩnh NghĩaĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:18:01.1 | +9:24.6+13.72%87.94%23.31%20.35%07:00:08.8 |
3 | 47 | Lê Phước MỹĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:21:03.5 | +12:27.0+18.15%84.64%20.32%17.24%07:00:08.8 |
4 | 58 | Nguyễn Tiến MạnhKhoa Y | | M |
1:21:46.1 | +13:09.6+19.18%83.91%19.62%16.52%07:00:08.8 |
5 | 3 | Phan Thành CôngĐại học Bách Khoa | | M |
1:22:44.9 | +14:08.4+20.61%82.91%18.66%15.52%07:00:08.8 |
6 | 64 | Đặng Thành DuyĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:24:01.4 | +15:24.9+22.47%81.65%17.41%14.22%07:00:08.8 |
7 | 5 | Trần Đình TrọngĐại học Bách Khoa | | M |
1:25:08.3 | +16:31.8+24.09%80.58%16.31%13.08%07:00:08.8 |
8 | 53 | Ngụy Triều DânKhoa Y | | M |
1:26:21.0 | +17:44.5+25.86%79.45%15.12%11.84%07:00:08.8 |
9 | 40 | Trần Gia HuânĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:27:19.5 | +18:43.0+27.28%78.57%14.16%10.84%07:00:08.8 |
10 | 50 | Phan Xuân VinhĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:29:53.1 | +21:16.6+31.01%76.33%11.65%8.23%07:00:08.8 |
11 | 31 | Lê Trung VinhĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:29:56.0 | +21:19.5+31.08%76.29%11.60%8.18%07:00:08.8 |
12 | 4 | Nguyễn Hoàng DuyĐại học Bách Khoa | | M |
1:30:11.5 | +21:35.0+31.46%76.07%11.34%7.92%07:00:08.8 |
13 | 37 | Nguyễn Văn QuangĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:30:25.6 | +21:49.1+31.80%75.87%11.11%7.68%07:00:08.8 |
14 | 54 | Nguyễn Đình HùngKhoa Y | | M |
1:30:46.7 | +22:10.2+32.31%75.58%10.77%7.32%07:00:08.8 |
15 | 39 | Trần Quang ThọĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:31:07.3 | +22:30.8+32.81%75.29%10.43%6.97%07:00:08.8 |
16 | 51 | Chu Quang GiangKhoa Y | | M |
1:32:05.5 | +23:29.0+34.23%74.50%9.48%5.98%07:00:08.8 |
17 | 1 | Phạm Văn LượngĐại học Bách Khoa | | M |
1:33:10.6 | +24:34.1+35.81%73.63%8.41%4.87%07:00:08.8 |
18 | 6 | Nguyễn Minh TìnhĐại học Bách Khoa | | M |
1:34:11.9 | +25:35.4+37.30%72.83%7.41%3.83%07:00:08.8 |
19 | 45 | Nguyễn Phi CườngĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:34:46.7 | +26:10.2+38.14%72.39%6.84%3.23%07:00:08.8 |
20 | 36 | Giản Thế TàiĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:35:37.1 | +27:00.6+39.37%71.75%6.01%2.38%07:00:08.8 |
21 | 43 | Nguyễn Xuân Vũ | | M |
1:35:37.8 | +27:01.3+39.39%71.74%6.00%2.37%07:00:08.8 |
22 | 33 | Nguyễn Hải ĐăngĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:37:03.3 | +28:26.8+41.46%70.69%4.60%0.91%07:00:08.8 |
23 | 35 | Nguyễn Quốc ThịnhĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:37:32.8 | +28:56.3+42.18%70.33%4.11%0.41%07:00:08.8 |
24 | 10 | Nguyễn Trí ToànĐại học Bách Khoa | | M |
1:38:20.8 | +29:44.3+43.35%69.76%3.33%-0.41%07:00:08.8 |
25 | 7 | Lê Tuấn AnhĐại học Bách Khoa | | M |
1:38:39.6 | +30:03.1+43.80%69.54%3.02%-0.73%07:00:08.8 |
26 | 2 | Nguyễn Thanh HàĐại học Bách Khoa | | M |
1:39:45.6 | +31:09.1+45.41%68.77%1.94%-1.85%07:00:08.8 |
27 | 68 | Tạ Ngọc Hoàng Lâm | | M |
1:40:38.0 | +32:01.5+46.68%68.18%1.08%-2.74%07:00:08.8 |
28 | 34 | Trần Quang TrungĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:41:49.2 | +33:12.7+48.41%67.38%-0.09%-3.95%07:00:08.8 |
29 | 52 | Bùi Tuấn ÂnKhoa Y | | M |
1:46:06.3 | +37:29.8+54.65%64.66%-4.30%-8.33%07:00:08.8 |
30 | 55 | Nguyễn Xuân NguyênKhoa Y | | M |
1:46:14.4 | +37:37.9+54.85%64.58%-4.43%-8.47%07:00:08.8 |
31 | 38 | Nguyễn Huỳnh Quang LýĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:46:32.2 | +37:55.7+55.28%64.40%-4.72%-8.77%07:00:08.8 |
32 | 49 | Nguyễn Đức VũĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:46:42.2 | +38:05.7+55.53%64.30%-4.89%-8.94%07:00:08.8 |
33 | 59 | Nguyễn Văn HồngKhoa Y | | M |
1:47:34.2 | +38:57.7+56.79%63.78%-5.74%-9.83%07:00:08.8 |
34 | 48 | Trần Hoàng NamĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:50:04.4 | +41:27.9+60.44%62.33%-8.20%-12.38%07:00:08.8 |
35 | 44 | Huỳnh Đặng Chí HùngĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:50:13.1 | +41:36.6+60.65%62.25%-8.34%-12.53%07:00:08.8 |
36 | 32 | Trần Lê VănĐại học Kinh tế-Luật | | M |
1:51:18.0 | +42:41.5+62.23%61.64%-9.40%-13.63%07:00:08.8 |
37 | 67 | Nguyễn Ngọc Thái | | M |
1:51:18.7 | +42:42.2+62.24%61.64%-9.42%-13.65%07:00:08.8 |
38 | 56 | Đoàn Minh ToànKhoa Y | | M |
1:52:19.4 | +43:42.9+63.72%61.08%-10.41%-14.68%07:00:08.8 |
39 | 66 | Nguyễn Thanh QuânĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
1:55:06.9 | +46:30.4+67.79%59.60%-13.15%-17.53%07:00:08.8 |
40 | 42 | Lê Văn Phú | | M |
1:58:16.4 | +49:39.9+72.39%58.01%-16.26%-20.75%07:00:08.8 |
41 | 8 | Trần Văn TrọngĐại học Bách Khoa | | M |
1:58:33.8 | +49:57.3+72.81%57.87%-16.54%-21.05%07:00:08.8 |
42 | 16 | Phạm Duy LuânĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
2:02:44.3 | +54:07.8+78.90%55.90%-20.65%-25.31%07:00:08.8 |
43 | 13 | Nguyễn Thị Bạch LựuĐại học Khoa học Tự Nhiên | | F |
2:05:54.5 | +57:18.0+83.52%54.49%-23.76%-28.55%07:00:08.8 |
44 | 15 | Nguyễn Đào Thuỷ TiênĐại học Khoa học Tự Nhiên | | F |
2:27:54.8 | +1:19:18.3+115.59%46.38%-45.39%-51.01%07:00:08.8 |
45 | 60 | Nguyễn Thị Ngọc AnhKhoa Y | | F |
2:32:40.9 | +1:24:04.4+122.54%44.94%-50.08%-55.88%07:00:08.8 |
46 | 57 | Đỗ Đăng TrườngKhoa Y | | M |
2:33:25.4 | +1:24:48.9+123.62%44.72%-50.81%-56.64%07:00:08.8 |
- | 11 | Trương Quang DũngĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 12 | Huỳnh Văn GiangĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 14 | Lê Quang Hoài ĐứcĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 17 | Nguyễn Văn MinhĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 18 | Nguyễn Thị Thu ThảoĐại học Khoa học Tự Nhiên | | F |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 19 | Trần Tuấn MinhĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 20 | Nguyễn Thanh SangĐại học Khoa học Tự Nhiên | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 21 | Bùi Duy ThứcĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 22 | Danh Cún BảoĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 23 | Nguyễn Văn Linh AnhĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 24 | Hồ Phương ThảoĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | F |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 25 | Vũ Trương Anh TấnĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 26 | Đàm Thị HuếĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | F |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 27 | Nguyễn Hùng ThịnhĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 28 | Võ Trần Bảo TrânĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | F |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 29 | Nguyễn Văn PhươngĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 30 | Ngô Thị Kim HoanhĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | F |
DNF | -----07:00:08.8 |
- | 46 | Phan Trí DũngĐại học Công nghệ Thông Tin | | M |
DNF | -----07:00:08.8 |